THÔNG TIN VỀ THACO AN SƯƠNG
Địa chỉ: 2921, Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0799.636.818
Email: bonnguyen.tvu.edu@gmail.com
(chưa bao gồm phí ra biển số + Thùng – Hỗ trợ quý khách chuyển đổi biến số trắng – sang biển số vàng) XE TẢI KIA K200 CÁNH DƠI 2023 THÙNG KÍN, THÙNG MUI BẠT, THÙNG LỬNG, ĐÔNG LẠNH
+ Động cơ: HYUNDAI D4CB; 130Ps (Commonrail điều khiển điện tử)
+ Kích thước khoang hàng: (DxRxC): 3.500×1.670×1.655 (mm).Tổng thể xe: 5255 x 1870 x 2630 mm
+ Tải trọng hàng hóa cho phép: 1.490 kg.
+ Trang bị máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực dầu, điều chỉnh kính bằng điện. Thời gian bảo hành: 03 năm / 100.000 km.
+ Hỗ trợ trả góp 70% – 80% giá trị xe với nhiều ngân hàng: VIB, EXIMBANK, TPBANK….
Mức tiêu hao nhiên liệu: 8-9 lít/100km
LIÊN HỆ: 0799.636.818 – BÒN THACO
(gọi ngay để được báo giá – và tư vấn nhiệt tình nhất)
KIA K200 thùng cánh dơi tải trọng 1.49 tấn được trang bị động cơ Huyndai D4CB phun dầu điện tử; nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc (Euro4); Công suất 130Ps với chỉ 8-9 lít/100km.Công nghệ sơn Metalic cao cấp tương tự xe du lịch.
KIA K200 thùng cánh dơi; nội thất sang trọng, hiện đại, máy lạnh có sẵn tiêu chuẩn xe, thùng cánh dơi chuyên dụng gia công chất lượng bền bỉ.
K200 thùng cánh dơi có những màu tiêu chuẩn như sau: màu xanh dương, màu trắng, màu xanh, màu xanh rêu, ngoài ra còn sơn màu theo yêu cầu của khách hàng.
Trọng lượng bản thân : | 2310 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1065 | kG |
– Cầu sau : | 1245 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5255 x 1870 x 2630 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3200 x 1670 x 1770/— | mm |
Khoảng cách trục : | 26150 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1490/13400 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 195R15C /155R12C |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Địa chỉ: 2921 – Quốc lộ 1A – Phường Tân Thới Nhất – Quận 12- TPHCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.