THÔNG TIN VỀ THACO AN SƯƠNG
Địa chỉ: 2921, Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0799.636.818
Email: bonnguyen.tvu.edu@gmail.com
Xe Tải Ollin700 Khác với các dòng xe tải 3.4 tấn trước đây, được trang bị động cơ thế hệ mới BJ493ZLQ1 (PHUN DẦU ĐIỆN TỬ) giúp xe tiết kiệm nhiên liệu.
Xe Tải Ollin700 mới là dòng xe tải nhẹ sử dụng động cơ Isuzu công nghệ Nhật Bản, hộp số công nghệ Đức và hệ thống khung gầm được tối ưu hóa bằng công nghệ tiên tiến với kết cấu vững chắc.
Với mẫu mã mới thiết kế hiện đại, xe tải thaco ollin 700 new này hy vọng là dòng sản phẩm chiến lược của THACO. Động cơ 4JB1 là động cơ mới, phun dầu điện tử và tubo tăng áp cho công suất lớn. hệ số tiết kiệm nhiên liệu cao, độ bền tốt.
Cabine xe Xe Tải Ollin700 cao và rộng hơn 150 mm so với bản cũ => tạo cảm giác thoải mái hơn cho người lái xe trong quá trình vận hành. Cabine xe tải Ollin700 mới cao và rộng hơn 150 mm =>Góc quan sát của lái xe Ollin700 thoáng và rộng hơn.
Chất lượng ổn định, độ bền cao. Chassis Xe Tải Ollin700 chế tạo bằng thép hợp kim, chế tạo theo công nghệ Hàn Quốc, kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải cao
ÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.150 x 1.980 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.350 x 1.870 x 400 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.525/1.485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2.450/ 2.500 |
Tải trọng |
kg |
2.350 / 3.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995 / 6.185 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
4J28TC |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
110 / 3200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
280 / 1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
|
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497 |
Tỷ số truyền cuối |
|
6,142 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Tang trống, thủy lực trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
7.00-16 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
33 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80 |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển từ xa |
Địa chỉ: 2921 – Quốc lộ 1A – Phường Tân Thới Nhất – Quận 12- TPHCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.